Chú thích Park_Bom

  1. Park, Mi-ae (22 tháng 5 năm 2009). “[2NE1 21문21답②]박봄, "가수 꿈 위해 유학도 포기했어요~"”. 이데일리 (bằng tiếng Hàn). EDaily. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2019. 생년월일? 1984년 3월24일. 태어난 곳? [Date of birth? March 24, 1984. Where were you born? Seoul.] 
  2. “Spring – Week 12, 2019”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2019. 
  3. Cumulative sales for Spring (Korea): “2019 Monthly Album Chart – March”. Gaon Chart. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2019. 
  4. “국내 대표 음악 차트 가온차트!”. Gaon Chart. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2019. 
  5. 1 2 “Digital Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2019. 
  6. “Park Bom Chart History: Billboard Korean K-Pop 100”. Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2020. 
  7. NZ Hot Singles Chart:
  8. 1 2 3 “Park Bom Chart History: World Digital Song Sales”. Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2020. 
  9. Download Chart – 2010년. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2019.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-status= (trợ giúp)
  10. 2011년 Download Chart [2011 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2019. 
  11. 1 2 3 4 Benjamin, Jeff (22 tháng 3 năm 2019). “Park Bom Takes Over Top 5 of World Digital Song Sales Chart With Long-Awaited Comeback”. Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2019. 
  12. “Gaon Digital Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2017. 
  13. “Gaon Download Chart - 2011”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 10 năm 2016. 
  14. “"2011년 Download Chart". Gaon Chart (in korean)”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-status= (trợ giúp)
  15. Cumulative sales for "Up":
  16. 2019년 27주차 BGM Chart [Week 27 of 2019 BGM Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2019. 
  17. "2010 M.net Korean Music Festival Winners list" Lưu trữ March 30, 2015, tại Wayback Machine.. MAMA. Retrieved December 14, 2014.
  18. “"미나야, 상 3개나 받았다!"…트와이스, '올해의 뮤직상'까지 3관왕 영예 [2019 소리바다 어워즈](종합)”. entertain.naver.com (bằng tiếng Hàn). 22 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2019. 
  19. Gaea Katreena Cabico (25 tháng 10 năm 2019). “LIST: Official nominees for 2019 MAMA”. philstar.com. Manila. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2019. 
  20. “Melon Music Awards 2019 Announces Nominees For Category Awards + Voting Begins”. Soompi (bằng tiếng Anh). 14 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2019. [nguồn không đáng tin?]
  21. “9th Gaon Chart Music Awards Announces Award Categories And 1st Set Of Nominees”. Soompi (bằng tiếng Anh). 1 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2019. [nguồn không đáng tin?]
  22. Ilin Mathew (9 tháng 12 năm 2019). “Seoul Music Awards 2020 nomination list, live streaming details and more”. International Business Times, Singapore Edition (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. 
  23. “第29届SMA-QQ音乐最受欢迎K-POP ARTIST奖”. QQ Music (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Park_Bom http://www.ygfamily.com/artist/About.asp?LANGDIV=K... http://www.edaily.co.kr/news/read?newsId=012267265... http://gaonchart.co.kr/digital_chart/download.php?... http://gaonchart.co.kr/digital_chart/download.php?... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g...